--

phấn sáp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phấn sáp

+  

  • Cosmetics, beauty preparations.
  • (thông tục) make oneself up, make up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấn sáp"
Lượt xem: 344